Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mệt lả
[mệt lả]
|
physically exhausted; worn
Từ điển Việt - Việt
mệt lả
|
tính từ
kiệt sức đến mức chỉ muốn lăn ra
đi bộ hơn năm cây số, người mệt lả